logo

FlurretBeta

logo

FlurretBeta

  • Blog
  • Về chúng tôi
logo

FlurretBeta

Copyright © Flurret.
All rights reserved
Tham gia Cộng đồng Flurret!
Công ty
Về chúng tôiBlog
Pháp lý
Chính sách Bảo mậtĐiều khoản Dịch vụ
  1. Học Ngôn Ngữ
  2. Blog
  3. 50 thuật ngữ tiếng lóng hiện đại của Anh bạn cần biết

50 từ lóng hiện đại của Anh bạn cần biết

Được tạo: 1 thg 2, 2025
Cập nhật lần cuối: 1 thg 2, 2025

hình bóng phát sáng nhẹ nhàng của những người trẻ tuổi hipster tại một địa điểm công viên trượt ván đang ngồi xung quanh

Bạn có thấy khó hiểu với tiếng lóng hiện đại của Anh mà bạn nghe thấy trên TV và phim không? Đừng lo lắng, bạn không phải là người duy nhất. Tiếng lóng có mặt trong mọi ngôn ngữ, nhưng tiếng Anh-Anh là một trong những thứ kỳ quặc và thú vị nhất! Với văn hóa đại chúng luôn tự tái tạo, các thuật ngữ tiếng lóng mới xuất hiện trên TV, nhạc Anh và các cuộc trò chuyện hàng ngày mọi lúc, khiến nó trở thành một ngôn ngữ luôn phát triển để theo kịp.

Đó là lý do tại sao chúng tôi tạo ra Flurret, cho phép bạn học từ vựng tiếng Anh qua phim - một nguồn tài nguyên được tạo ra để giúp giải mã sự phức tạp của tiếng Anh (bao gồm cả tiếng lóng)! Hiện tại, đây là một danh sách dài các tiếng lóng hiện đại của Anh mà bạn có thể bắt gặp vào năm 2025 và hơn thế nữa!

50 Thuật ngữ tiếng lóng hiện đại được nghe thấy trên khắp nước Anh

Từ lời chào hỏi và biểu cảm đến lời khen ngợi và xúc phạm, tiếng lóng tồn tại trong mọi khía cạnh của ngôn ngữ Anh - bạn sẽ ngạc nhiên trước sự sáng tạo và hài hước mà người Anh đã nghĩ ra trong những năm qua! Hãy nhớ rằng, tiếng lóng phổ biến gắn liền với các phương ngữ khu vực, vì vậy không phải tất cả các thuật ngữ có trong hướng dẫn này sẽ được mọi người Anh sử dụng.

Ví dụ: nếu một người Yorkshire nói 'Put wood in t hole', họ không phát điên - họ chỉ muốn bạn đóng cửa lại. Trong khi đó, ở Liverpool, gọi ai đó là "boss" là một lời khen, nhưng hãy thử điều đó ở London, và họ có lẽ sẽ chỉ cho rằng bạn đang nói chuyện với người quản lý thực tế của bạn!

Tùy thuộc vào địa điểm, cùng một cụm từ có thể có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, vì vậy hãy ghi nhớ điều đó nếu bạn đang có kế hoạch học tiếng lóng mới!

Hãy cùng đi sâu vào.

Tiếng lóng xã hội

  1. Sesh
    Nếu bạn đi chơi trong thị trấn hoặc cho một 'buổi' uống rượu, thanh thiếu niên Anh có thể chỉ cần viết tắt thành 'sesh'. Nếu bạn đi chơi 'on the sesh', bạn sẽ đi uống rất nhiều đồ uống có cồn!
  2. Bevvies
    Liên quan chặt chẽ đến thuật ngữ cuối cùng, 'bevvies' hoặc 'bevs' là viết tắt của 'beverage' (đồ uống). Một nhóm xã hội có thể trao đổi một vài tin nhắn vào một đêm thứ Bảy như: 'Hey mate, do you fancy coming out for a few bevs?' đồ uống lạnh trên mặt quầy bar, bao gồm một ly cocktail và một ly bia với những người đang ngồi tại quầy bar
  3. Leathered / Bladdered
    Thuật ngữ tiếng lóng này được giải thích theo nhiều cách khác nhau trên khắp Vương quốc Anh. Trong một trường hợp, 'get leathered' hoặc 'get bladdered' có nghĩa là thực sự say hoặc say xỉn. Trong bối cảnh Scotland, bạn có thể nghe thấy từ này được sử dụng để mô tả ai đó bị đánh đập hoặc 'battered'.
  4. Chinwag
    Hành động trò chuyện, thường là bên tách cà phê hoặc ly rượu vang. Nếu ai đó yêu cầu bạn bè của họ một 'chinwag', họ đang thực sự yêu cầu một cuộc trò chuyện hoặc buôn chuyện dài và thú vị.
  5. Tinnies
    Thường được sử dụng nhất ở Tây Bắc nước Anh, 'down a couple of tinnies' có nghĩa là lấy một thùng bia lon và uống chúng, thường là trong một môi trường xã hội hoặc như một cách thông thường để thư giãn với bạn bè.
  6. Tunes / Bangers
    Thế hệ Z gọi một bài hát hoặc bản thu âm tuyệt vời là gì? 'An absolute banger' hoặc 'good tune' - cả hai thuật ngữ đều được sử dụng để khen ngợi một bản nhạc rất hay một cách nhiệt tình.
  7. Good Banter
    Thuật ngữ 'banter' đã là một từ lóng tồn tại lâu đời được sử dụng bởi mọi người trên khắp Vương quốc Anh. Nó đề cập đến một cuộc trao đổi thông thường hoặc hài hước giữa hai người, nhưng cũng có thể đề cập đến chất lượng hài hước hoặc khả năng trò chuyện của một người tốt như thế nào. Ví dụ: 'he has such great banter' = anh ấy là một chàng trai hướng ngoại tràn đầy tự tin và quyến rũ.
  8. Fit / Fire
    Nếu bạn từng nghe một người Anh mô tả một người khác là 'fit' hoặc 'fire' ở các thế hệ trẻ, thì về cơ bản họ đang gọi ai đó là hấp dẫn. Không, nó không đề cập đến việc ai đó tập luyện tại phòng tập thể dục! Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng lóng khác được sử dụng trong cùng một bối cảnh:
    • "They're peng." (thuật ngữ những năm 2010 nhưng hiện đang dần phai nhạt)
    • "They're leng." (Gần đây hơn và được thanh thiếu niên sử dụng)
    • "They're a sort." (Bắc/Midlands, được phổ biến bởi chương trình truyền hình thực tế của Anh, Geordie Shore)
    • "They're a 10." (Được TikTok phổ biến!)
  9. Beef
    Bạn đã nhầm nếu bạn nghĩ danh từ này đề cập đến một con bò… Ở Anh, beef là tất cả về драмы. Nếu có căng thẳng, tranh cãi hoặc hiềm khích giữa mọi người, bạn có thể nghe thấy: "Me and John have beef now after that fallout last weekend." Đó là thuật ngữ cho sự oán giận, xung đột nhỏ nhặt và bất đồng.
  10. Scrap
    Và một khi bạn đã có beef, nó có thể dẫn đến một scrap. Từ này là một cách cổ điển của Anh để nói fight (đánh nhau), thường chỉ là một chút ẩu đả bên ngoài một quán rượu. "Did you see those two lads scrapping after the match?" - một câu mà bạn có thể nghe thấy trong một quán rượu ở trung tâm thành phố ở phía Bắc!
  11. Well Hard
    Mọi người đều biết một anh chàng lớn lên - người mà không ai đụng đến, người mà bạn knew sẽ thắng trong một cuộc chiến. Ở Anh, bạn có thể gọi anh ta là ‘Well hard’. Đó là một cách để nói ai đó cứng rắn hoặc đáng sợ. Bạn có thể nghe thấy: "Don't mess with him, he's well hard."
  12. Brat Summer
    Được giới thiệu bởi ngôi sao nhạc Brit-Pop, Charlie XCX, Brat Summer đã trở thành một rung cảm và thẩm mỹ hoàn toàn mới - một kỷ nguyên của những người phụ nữ không hối lỗi sống cuộc sống theo bất kỳ cách nào họ chọn. Đó là về tinh thần 'brat': táo bạo, liều lĩnh và sở hữu năng lượng tình dục của riêng bạn.
  13. Skive off
    To skive off có nghĩa là trốn học hoặc làm việc mà không có lý do chính đáng - trốn tránh trách nhiệm chỉ vì bạn không thích đi. Một bà mẹ người Anh có thể nói với con mình, "You can't skive off school today just because you don’t like the teacher!"
  14. Buzzin'
    Có lẽ một trong những từ lóng phổ biến nhất trên khắp nước Anh, ‘buzzing’_ là một cách thông thường để thể hiện cảm giác cực kỳ hạnh phúc hoặc hào hứng về điều gì đó. Để đưa nó vào một tình huống, ai đó có thể nói ""I'm so buzzing to go to the concert tonight""._
  15. That's Sick
    Người Mỹ có thể bối rối khi nghe một nhân vật truyền hình từ một chương trình của Anh sử dụng "sick" theo hướng tích cực! Trên khắp Vương quốc Anh, sử dụng "sick" làm tính từ có nghĩa là một cái gì đó ấn tượng, круто hoặc hàng đầu. Các tính từ tương tự bao gồm:
    • "mint"
    • "class"
    • "mega"
  16. Sound
    Scousers (người dân từ Liverpool) đã ban tặng cho đất nước tính từ này. Về cơ bản nó có nghĩa là "ổn" hoặc "được", но có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
    • Để đồng ý với một cái gì đó như "Fancy a pint later?" – "Yeah, sound."
    • Để mô tả một người tốt: "He's a proper sound guy."
    • Để trấn an ai đó như "Sorry I’m late!" – "It’s sound, don’t worry."
  17. Peak
    Không, điều này không đề cập đến đỉnh núi! Nếu ai đó được nghe nói "That's peak", họ đang nói rằng điều gì đó thật kinh khủng. Nó thường được sử dụng để phản ứng với các tình huống không may mắn hoặc tin xấu.
  18. Bare
    Thuật ngữ tiếng lóng này được sử dụng để thay thế những gì mọi người thường sử dụng để mô tả 'a lot of' (rất nhiều). Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà mọi người đang nhấn mạnh chất lượng hoặc số lượng của một cái gì đó - "_"I've got bare work to do" (_I've got so much work to do).
  19. FOMO
    Tiếng lóng trên интернет này đã đi vào cuộc trò chuyện thông thường trên khắp Vương quốc Anh. FOMO là viết tắt của 'fear of missing out' (sợ bỏ lỡ).
  20. Rizz
    Thế hệ Alpha đã giới thiệu từ này để thay thế 'flirt' (tán tỉnh) или 'charm' (quyến rũ). Nó sẽ lọt vào các câu như "This guy gets all the ladies, he's got so much rizz!".
  21. Dodgy
    Nếu một cái gì đó được mô tả là 'dodgy', điều đó có nghĩa là một cái gì đó hơi 'off' или khá lạ.
  22. Can't be arsed
    Trong khi những người bạn Mỹ có thể nói ""I can't be bothered"", người Anh có thể nói ""I can't be arsed"". Đó là một cách thông thường để thể hiện sự lười biếng hoặc không có động lực để làm điều gì đó.
  23. Chuffed
    Nếu một người phương Bắc nói rằng họ cảm thấy 'chuffed', về cơ bản họ cảm thấy hạnh phúc или tự hào.
  24. Gutted
    Cảm thấy thất vọng bởi điều gì đó hoặc ai đó thường được gọi là cảm thấy 'gutted'.
  25. Bloke / Bird / Lass / Lad
    Hãy quên đi quý bà và quý ông, người Anh thích sử dụng thuật ngữ thông thường. Trong khi 'bloke' và 'bird' phổ biến hơn ở miền Nam, bạn sẽ nghe thấy 'lass' và 'lad' ở phía Bắc. Nhưng cho dù bạn ở đâu ở Vương quốc Anh, bạn có thể nghe thấy những điều này được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường!
  26. I Haven't Got a Scooby!
    Bạn có thể biết thuật ngữ 'I haven't got a clue"", có nghĩa là không có ý tưởng về điều gì đó, но thuật ngữ này có nghĩa chính xác là như vậy. Theo phong cách thực sự của Anh, nó thật vô lý và ngẫu nhiên!

Tiếng lóng về đồ ăn và thức uống

  1. Scran
    Người dân Vương quốc Anh không chỉ đơn giản là đi ăn, họ lấy một ít 'scran'. Ở các quốc gia khác, bạn có thể nghe thấy 'grub' или 'chow'. Nếu bạn ghé thăm Vương quốc Anh, hãy mong đợi đi và lấy scran!
  2. Cuppa / Brew
    Bạn muốn một thức uống nóng? Hãy tự pha cho mình một 'cuppa'. Từ này đề cập đến bất kỳ hình thức đồ uống nóng nào. Hai người bạn có thể sắp xếp để đến quán cà phê để thưởng thức một 'cuppa' или 'brew'.
  3. Brekky
    Người dân ở Anh rất thích viết tắt. Thay vì ăn sáng, họ sẽ ăn 'brekky',
  4. Sarnie / Butty
    Khi đi ăn trưa, một người Anh có thể chọn 'sarnie' (sandwich) - một từ viết tắt được yêu thích khác!
  5. Bangers and mash
    Đây là một món ăn cổ điển của Anh, một món mà nhiều người có xu hướng thưởng thức tại quán rượu Gastro địa phương của họ. 'Bangers and mash' dịch thành xúc xích và khoai tây nghiền, thường được phục vụ với nước thịt hành tây. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Thế chiến I khi xúc xích chứa hàm lượng nước cao do thiếu thịt!
  6. Full English / Fry-Up
    Phương thuốc chữa nôn nao hoàn hảo ở Anh là một 'full English'. Mong đợi xúc xích, trứng, bánh pudding đen, hash browns, đậu, cà chua, bánh mì nướng và thịt xông khói.
  7. Chippy
    Nếu bạn từng ghé thăm Vương quốc Anh, hãy mong đợi được nhìn thấy rất nhiều 'chippies'. Một 'chippy' là một cửa hàng cá và khoai tây chiên, nơi bạn có thể lấy món ăn mang đi квинтэссенция của Anh - cá tẩm bột, khoai tây chiên (или 'chips' như họ nói) và thường là một bên đậu Hà Lan nghiền hoặc nước thịt.
  8. Pint of the Usual
    Đây là yêu cầu cho một đơn đặt hàng bia hoặc rượu ale thông thường trong một quán rượu или бар.
  9. Bubble and Squeak
    Đây là một món ăn sáng được làm từ rau thừa và sau đó chiên cùng nhau. Tên này đề cập đến âm thanh nó tạo ra khi nó đang được nấu - rất sáng tạo!

Tiếng lóng về thời trang và ngoại hình

  1. Slick
    Nếu ai đó 'slick', họ круто và phong cách dễ dàng. Bạn cũng có thể nghe thấy nó được sử dụng để mô tả vẻ ngoài mượt mà hoặc bóng bẩy của ai đó.
  2. Smart
    Không, điều này không phải lúc nào cũng có nghĩa là ai đó đặc biệt khôn ngoan или thông minh! 'Smart' có thể có nghĩa là ăn mặc đẹp. Ví dụ: "She turned up to the party looking proper smart in that dress."
  3. Chav / Roadman
    Những thuật ngữ khá cũ này được sử dụng để mô tả một người có gu thời trang bị coi là 'cheap. Hãy nghĩ đến một thanh niên thuộc tầng lớp thấp hơn mặc đồ thể thao. Nó hơi xúc phạm и liên quan đến các lựa chọn thời trang khuôn mẫu - nó sẽ không được sử dụng như một lời khen!
  4. Bobby Dazzler
    Một cụm từ để mô tả một người đặc biệt ấn tượng или đẹp trai.
  5. Scruffy
    Nếu ai đó cảm thấy или trông không ấn tượng, họ sẽ được dán nhãn là luộm thuộm. Điều này chắc chắn được xem là một sự xúc phạm, vì vậy hãy cẩn thận cách bạn sử dụng nó!
  6. Dapper
    Để trông 'dapper', bạn phải trông tuyệt vời или ăn mặc thông minh. Nếu bạn của bạn đang mặc một bộ vest và cà vạt, bạn có thể nói với họ rằng họ trông 'dapper'.
  7. Buff
    Một anh chàng tập luyện và dành nhiều thời gian cho vẻ ngoài của mình và khoe khoang về cơ bắp của mình sẽ được mô tả là 'buff'. Nó thường là để khen ngợi ai đó có vóc dáng cân đối или cơ bắp.
  8. Cracking
    Như bạn có thể đã nhận ra, tiếng lóng của Anh bao gồm rất nhiều từ đồng nghĩa tương tự! 'Cracking' mô tả một cái gì đó tuyệt vời, cho dù đó là vẻ ngoài của ai đó или một tình huống.
  9. Stunning
    Điều này phổ biến hơn một chút, но vẫn phổ biến ở Vương quốc Anh. Nó được sử dụng khi ai đó rất hấp dẫn đến mức gần như nghẹt thở - họ cũng có thể được gọi là 'stunner'.
  10. Fit as a Fiddle
    Nếu một người đã nỗ lực rất nhiều vào việc giảm cân или làm tốt trong hành trình tập thể dục của họ, bạn bè của họ có thể nhận thấy rằng họ đang trông 'fit as a fiddle'.
  11. Posh
    Nếu một người 'posh', họ có lẽ đặc biệt là người Anh với giọng London mạnh mẽ và có thể đến từ một nền tảng thuộc tầng lớp thượng lưu. Nó có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả giọng, gu ăn mặc, thức ăn и hơn thế nữa.
  12. Bonnie
    Thế hệ lớn tuổi sử dụng 'bonnie' để thay thế cho 'cute' или 'adorable'. Bạn có thể nghe thấy một nhân vật trong một chương trình truyền hình nói điều gì đó theo kiểu ""oh that baby is such a bonnie girl!".
  13. Melt
    Nếu bạn quen thuộc với chương trình Love Island, bạn có thể đã nghe cụm từ này. Nó được sử dụng để mô tả một người đang hành động quá ngọt ngào или thể hiện khía cạnh dễ bị tổn thương của họ. Ví dụ, ""he's being such a melt now he has a new girlfriend"".
  14. Classy
    Về phong cách và thẩm mỹ thời trang, một người phụ nữ "classy" thường mặc quần áo kín đáo и có một rung cảm sang trọng nói chung. Hãy nghĩ đến một người luôn ăn mặc đẹp, mặc các thương hiệu thiết kế cao cấp và được coi là tinh tế или thanh lịch. hình bóng phát sáng nhẹ nhàng của một người phụ nữ với các thương hiệu thiết kế cao cấp, sang trọng và một chiếc mũ lạ mắt
  15. Swag
    Một người có 'swag' mang theo mình một mức độ tự tin nhất định, mặc quần áo hợp thời trang, mang theo mình một cách suôn sẻ và sở hữu vẻ ngoài của họ. Đó là trong thái độ и cách trình bày của họ.

Lịch sử tóm tắt về tiếng lóng của Anh

Cho dù bạn là người bản địa ở đâu, các nhóm xã hội и thế hệ khác nhau sử dụng ngôn ngữ thông thường, độc đáo. Anh đã phát triển tiếng lóng từ tất cả các loại địa điểm, cho dù đó là từ các giai đoạn или sự kiện lịch sử đáng chú ý или văn hóa đại chúng. Qua nhiều thế kỷ, tiếng lóng của Anh đã phát triển thông qua các tiểu văn hóa của tầng lớp lao động, ảnh hưởng của các khu vực khác nhau и sự sáng tạo chung của những người trẻ tuổi.

Tất cả bắt đầu vào thế kỷ 18 với tiếng lóng vần điệu cockney và đã thích nghi với sự trỗi dậy của интернет, âm nhạc и truyền thông xã hội. Ngày nay, tiếng lóng của Anh tiếp tục thay đổi и phát triển, nhờ các nền tảng xã hội и các chương trình truyền hình tiếng Anh phổ biến. Nếu bạn đang tìm kiếm học tiếng Anh nâng cao или tìm thấy sự quan tâm đến cách người Anh nói chuyện với nhau, hãy đánh dấu bài viết này и sử dụng nó vào một ngày sau đó!

Học từ vựng
trước khi bạn xem
Chọn từ hàng ngàn bộ phim và chương trình TV yêu thích của bạn. Nâng cao vốn từ vựng của bạn với Flurret!
Một chú thỏ đang cầm điều khiển TV